Đọc nhanh: 旦日 (đán nhật). Ý nghĩa là: ngày mai; mai, ban ngày.
旦日 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngày mai; mai
第二天
✪ 2. ban ngày
白天
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旦日
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 一日不见 , 如隔三秋
- một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
- 一旦 下雨 , 比赛 就 取消
- Nếu mà trời mưa, trận đấu sẽ bị hủy.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 一旦 就 把 工作 完成 了
- Chỉ trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 这 是 我 生日 的 大旦
- Đây là ngày sinh nhật của tôi.
- 一旦 决心 , 就要 坚持到底
- Một khi quyết tâm, phải kiên trì đến cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
旦›