Đọc nhanh: 日经指数 (nhật kinh chỉ số). Ý nghĩa là: Chỉ số thị trường chứng khoán Nikkei 225.
日经指数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉ số thị trường chứng khoán Nikkei 225
Nikkei 225 stock market index
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日经指数
- 历经 重重 劫数
- Trải qua nhiều thảm họa.
- 人类 经 数千年 才 文明 开化
- Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 书稿 已经 付排 , 不日 即可 与 读者 见面
- bản thảo đã đưa đi sắp chữ rồi, nay mai sẽ ra mắt độc giả.
- 国内 屈指可数 的 大 企业
- Các xí nghiệp lớn ở trong nước được đếm trên đầu ngón tay.
- 共餐 者 , 伙食团 经常 一块 用膳 的 一群 人 , 通常 指 士兵 或 水手
- Người cùng bàn ăn là một nhóm người thường xuyên ăn chung, thường được áp dụng cho binh lính hoặc thủy thủ.
- 他 用 指头 数钱
- Anh ấy dùng ngón tay đếm tiền.
- 像 他 这样 的 三好 学生 在 我们 班上 是 屈指可数 的
- Học sinh “ba tốt” như cậu ấy lớp chúng tôi chỉ có đếm trên đầu ngón tay
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
指›
数›
日›
经›