Đọc nhanh: 日知录 (nhật tri lục). Ý nghĩa là: Rizhilu hoặc Ghi chép về việc học hàng ngày, của nhà triết học Nho giáo thời kỳ đầu Gu Yanwu 顧炎武 | 顾炎武. Ví dụ : - 顾氏(顾炎武)《日知录》。 'Nhân tri lục' của Cố Viêm Vũ.
日知录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rizhilu hoặc Ghi chép về việc học hàng ngày, của nhà triết học Nho giáo thời kỳ đầu Gu Yanwu 顧炎武 | 顾炎武
Rizhilu or Record of daily study, by early Confucian philosopher Gu Yanwu 顧炎武|顾炎武
- 顾氏 ( 顾炎武 )《 日知录 》
- 'Nhân tri lục' của Cố Viêm Vũ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日知录
- 你 怎么 会 知道 礼拜六 我 生日
- Làm sao bạn biết rằng sinh nhật của tôi là thứ bảy?
- 顾氏 ( 顾炎武 )《 日知录 》
- 'Nhân tri lục' của Cố Viêm Vũ.
- 我 的 录取 通知 说 , 我 被 一家 知名 公司 录用 了
- Thông báo về việc tuyển dụng của tôi cho biết tôi đã được một công ty nổi tiếng tuyển dụng.
- 录取 通知书 已经 寄出
- Giấy báo trúng tuyển đã được gửi đi.
- 录音磁带 一种 相对 狭长的 磁带 , 用于 录 下 声音 以便 日后 重 放
- Đĩa từ ghi âm là một dạng đĩa từ hẹp và dài, được sử dụng để ghi âm giọng nói để phát lại sau này.
- 不知 何日 了 局
- không biết được ngày nào sẽ giải quyết xong.
- 老师 提前 通知 我们 考试 日期
- Thầy giáo thông báo trước cho chúng tôi ngày thi.
- 我刚 从 吉尼斯 纪录 代表 那儿 得知
- Tôi vừa nghe từ đại diện guinness.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
录›
日›
知›