Đọc nhanh: 日耳曼 (nhật nhĩ man). Ý nghĩa là: Người Đức. Ví dụ : - 英語是一種日耳曼語。 Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.
日耳曼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người Đức
Germanic
- 英語 是 一種 日耳曼 語
- Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日耳曼
- 英語 是 一種 日耳曼 語
- Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 一日 需吃 好 三餐
- Một ngày cần ăn đủ ba bữa
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 日子 长 了 , 她 才 觉察出 他 耳朵 有些 聋
- lâu ngày, cô ấy mới phát hiện ra tai của anh ấy hơi bị điếc.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
曼›
耳›