Đọc nhanh: 熏日用织品用香囊 (huân nhật dụng chức phẩm dụng hương nang). Ý nghĩa là: Túi nhỏ làm thơm đồ vải (quần áo; đồ trải giường; khăn bàn).
熏日用织品用香囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Túi nhỏ làm thơm đồ vải (quần áo; đồ trải giường; khăn bàn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熏日用织品用香囊
- 日用品
- vật dụng hàng ngày
- 日用 必需品
- đồ cần dùng hàng ngày
- 日常 生活用品
- Nhu yếu phẩm hàng ngày.
- 日用品 的 价格上涨 了
- Giá đồ dùng hàng ngày đã tăng.
- 这些 都 是 日常用品
- Đây đều là những vật dụng hàng ngày.
- 这家 店 贾 各种 日用品
- Cửa hàng này bán các loại đồ dùng hàng ngày.
- 我们 需要 购买 日用品
- Chúng ta cần mua nhu yếu phẩm.
- 我们 需要 购买 日常用品
- Chúng tôi cần mua đồ dùng hàng ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
囊›
日›
熏›
用›
织›
香›