熏日用织品用香囊 xūn rì yòng zhīpǐn yòng xiāng náng
volume volume

Từ hán việt: 【huân nhật dụng chức phẩm dụng hương nang】

Đọc nhanh: 熏日用织品用香囊 (huân nhật dụng chức phẩm dụng hương nang). Ý nghĩa là: Túi nhỏ làm thơm đồ vải (quần áo; đồ trải giường; khăn bàn).

Ý Nghĩa của "熏日用织品用香囊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

熏日用织品用香囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Túi nhỏ làm thơm đồ vải (quần áo; đồ trải giường; khăn bàn)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熏日用织品用香囊

  • volume volume

    - 日用品 rìyòngpǐn

    - vật dụng hàng ngày

  • volume volume

    - 日用 rìyòng 必需品 bìxūpǐn

    - đồ cần dùng hàng ngày

  • volume volume

    - 日常 rìcháng 生活用品 shēnghuóyòngpǐn

    - Nhu yếu phẩm hàng ngày.

  • volume volume

    - 日用品 rìyòngpǐn de 价格上涨 jiàgéshàngzhǎng le

    - Giá đồ dùng hàng ngày đã tăng.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē dōu shì 日常用品 rìchángyòngpǐn

    - Đây đều là những vật dụng hàng ngày.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā diàn jiǎ 各种 gèzhǒng 日用品 rìyòngpǐn

    - Cửa hàng này bán các loại đồ dùng hàng ngày.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 购买 gòumǎi 日用品 rìyòngpǐn

    - Chúng ta cần mua nhu yếu phẩm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 购买 gòumǎi 日常用品 rìchángyòngpǐn

    - Chúng tôi cần mua đồ dùng hàng ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+19 nét), y 衣 (+16 nét)
    • Pinyin: Náng
    • Âm hán việt: Nang
    • Nét bút:一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBRRV (十月口口女)
    • Bảng mã:U+56CA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
    • Pinyin: Xūn , Xùn
    • Âm hán việt: Huân
    • Nét bút:ノ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGF (竹土火)
    • Bảng mã:U+718F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chức ,
    • Nét bút:フフ一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRC (女一口金)
    • Bảng mã:U+7EC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hương 香 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Hương
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDA (竹木日)
    • Bảng mã:U+9999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao