Đọc nhanh: 日比谷公园 (nhật bí cốc công viên). Ý nghĩa là: Công viên Hibiya ở trung tâm Tokyo.
✪ 1. Công viên Hibiya ở trung tâm Tokyo
Hibiya Park in central Tokyo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日比谷公园
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 今天 下雨 , 要 不 改天 去 公园 吧
- Hôm nay trời mưa, nếu không thì để hôm khác đi công viên nhé.
- 他们 在 公园 里 凉快
- Họ đang hóng mát trong công viên.
- 他 为 公司 日理万机
- Anh ấy xử lý nhiều việc cho công ty.
- 我们 到 公园 去 看 日本 樱花
- Chúng ta đi đến công viên để xem hoa anh đào Nhật Bản.
- 周日 我们 去 公园 散步
- Chủ nhật chúng tôi đi dạo công viên.
- 他们 下午 去 公园 了 , 你 没 问 去 干嘛 吗 ?
- Chiều nay họ đi công viên rồi, bạn không hỏi đi làm gì à?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
园›
日›
比›
谷›