菜园 càiyuán
volume volume

Từ hán việt: 【thái viên】

Đọc nhanh: 菜园 (thái viên). Ý nghĩa là: vườn rau. Ví dụ : - 菜园子 vườn rau; vườn cải

Ý Nghĩa của "菜园" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Ngành Nông Nghiệp

菜园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vườn rau

种蔬菜的园子也叫菜园子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 菜园子 càiyuánzǐ

    - vườn rau; vườn cải

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜园

  • volume volume

    - 人间 rénjiān 乐园 lèyuán

    - Thiên đàng giữa nhân gian.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zài 田园 tiányuán 里种 lǐzhǒng xià 蔬菜 shūcài 瓜果 guāguǒ

    - Mẹ tôi trồng rau và trái cây trong vườn.

  • volume volume

    - 菜园子 càiyuánzǐ

    - vườn rau; vườn cải

  • volume volume

    - 为了 wèile 烦恼 fánnǎo 忘却 wàngquè ràng 自己 zìjǐ 忙于 mángyú 花园 huāyuán de 工作 gōngzuò

    - Để quên đi những phiền muộn, anh ta làm cho mình bận rộn với công việc trong vườn hoa.

  • volume volume

    - yòng 篱笆 líba 菜园 càiyuán 圈起来 quānqǐlai

    - Dùng phên rào vườn rau lại.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen jiā de 菜园子 càiyuánzǐ 很大 hěndà

    - Vườn rau nhà chúng tôi rất lớn.

  • volume volume

    - 五楼 wǔlóu yǒu 一个 yígè xiǎo 花园 huāyuán

    - Tầng năm có một khu vườn nhỏ.

  • volume volume

    - 二房 èrfáng de 花园 huāyuán 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Vườn hoa của vợ hai rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Ngoan , Viên
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WMMU (田一一山)
    • Bảng mã:U+56ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao