Đọc nhanh: 菜园 (thái viên). Ý nghĩa là: vườn rau. Ví dụ : - 菜园子 vườn rau; vườn cải
菜园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vườn rau
种蔬菜的园子也叫菜园子
- 菜园子
- vườn rau; vườn cải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜园
- 人间 乐园
- Thiên đàng giữa nhân gian.
- 妈妈 在 田园 里种 下 蔬菜 和 瓜果
- Mẹ tôi trồng rau và trái cây trong vườn.
- 菜园子
- vườn rau; vườn cải
- 为了 把 烦恼 忘却 , 他 让 自己 忙于 花园 的 工作
- Để quên đi những phiền muộn, anh ta làm cho mình bận rộn với công việc trong vườn hoa.
- 用 篱笆 把 菜园 圈起来
- Dùng phên rào vườn rau lại.
- 我们 家 的 菜园子 很大
- Vườn rau nhà chúng tôi rất lớn.
- 五楼 有 一个 小 花园
- Tầng năm có một khu vườn nhỏ.
- 二房 的 花园 非常 漂亮
- Vườn hoa của vợ hai rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
园›
菜›