Đọc nhanh: 日本学 (nhật bổn học). Ý nghĩa là: Nhật Bản.
日本学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhật Bản
Japanology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日本学
- 他 在 学校 校本部 工作
- Anh ấy làm việc ở bộ phận chính của trường học.
- 我 同屋 是 日本 留学生
- bạn cùng phòng của tôi là du học sinh Nhật Bản
- 很多 学生 选择 去 日本 留学
- Nhiều sinh viên lựa chọn du học Nhật Bản.
- 我 学习 料理 日本 菜
- Tôi học nấu món Nhật.
- 兹 订于 9 月 1 日 上午 9 时 在 本校 礼堂 举行 开学典礼
- Lễ khai giảng dự kiến được tổ chức tại lễ đường của trường chúng tôi lúc 9 giờ sáng ngày 1 tháng 9.
- 兹 订于 9 月 1 日 上午 9 时 在 本校 礼堂 举行 开学典礼
- Dự định 9 giờ sáng ngày mồng 1 tháng 9 sẽ tổ chức lễ khai giảng ở trường.
- 东京 是 日本 的 首都
- Tokyo là thủ đô của Nhật Bản.
- 以 具体 事实 介绍 了 家乐福 在 日本 市场 的 发展 及 最新动向
- Giới thiệu sự phát triển và xu hướng mới nhất của Carrefour tại thị trường Nhật Bản với những thông tin cụ thể
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
日›
本›