Đọc nhanh: 旧体诗 (cựu thể thi). Ý nghĩa là: thơ theo lối cổ.
旧体诗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thơ theo lối cổ
poetry in the old style
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧体诗
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 一体 遵照
- tất cả tuân theo
- 五言诗 的 体制 , 在 汉末 就 形成 了
- thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.
- 这 本书 再版 时 , 体例 可以 照旧 , 资料 必须 补充
- quyển sách này khi tái bản, thể thức có thể như cũ, như tư liệu thì cần phải bổ sung.
- 诗歌 体裁 富有 韵味
- Thể tài thơ ca giàu sức hấp dẫn .
- 旧 体制 需要 改革
- Thể chế cũ cần được cải cách.
- 一个 晨运 者 在 伯利恒 发现 了 他 的 尸体
- Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.
- 一时 高兴 , 写 了 两首 诗
- Trong lúc cao hứng, viết liền hai bài thơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
旧›
诗›