Đọc nhanh: 日本海 (nhật bổn hải). Ý nghĩa là: Biển Nhật Bản.
日本海 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biển Nhật Bản
Sea of Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日本海
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 他 长期 生活 在 日本
- Ông ấy đã sống nhiều năm ở Nhật Bản.
- 他 被 任命 为 驻 日本 的 总领事
- Anh ấy đã được bổ nhiệm là Tổng Lãnh sự đóng trên đất Nhật Bản.
- 凡是 日本 的 东西 她 都 喜欢
- Cứ là đồ của Nhật Bản thì cô ấy đều thích.
- 他 只用 几笔 , 便 勾勒 出 一幅 海上 日出 的 图景
- anh ấy chỉ phát hoạ vài nét mà đã vẽ được bức tranh mặt trời mọc trên biển.
- 东京 是 日本 的 首都
- Tokyo là thủ đô của Nhật Bản.
- 以 具体 事实 介绍 了 家乐福 在 日本 市场 的 发展 及 最新动向
- Giới thiệu sự phát triển và xu hướng mới nhất của Carrefour tại thị trường Nhật Bản với những thông tin cụ thể
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
本›
海›