日志 rìzhì
volume volume

Từ hán việt: 【nhật chí】

Đọc nhanh: 日志 (nhật chí). Ý nghĩa là: nhật ký; sổ ghi chép hàng ngày. Ví dụ : - 教室日志 nhật ký lớp học. - 工作日志 nhật ký công tác

Ý Nghĩa của "日志" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

日志 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhật ký; sổ ghi chép hàng ngày

日记 (多指非个人的)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 教室 jiàoshì 日志 rìzhì

    - nhật ký lớp học

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 日志 rìzhì

    - nhật ký công tác

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日志

  • volume volume

    - 教室 jiàoshì 日志 rìzhì

    - nhật ký lớp học

  • volume volume

    - 天天 tiāntiān 混日子 hùnrìzi 没什么 méishíme 志向 zhìxiàng

    - Anh ta cứ sống lay lắt qua ngày, chả có hoài bão gì cả.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 红日 hóngrì zhèng cóng 地平线 dìpíngxiàn shàng 升起 shēngqǐ

    - vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 红日 hóngrì

    - Một vầng mặt trời hồng.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 日志 rìzhì

    - nhật ký công tác

  • volume volume

    - 航海日志 hánghǎirìzhì

    - nhật ký hàng hải.

  • volume volume

    - 船长 chuánzhǎng zài 航海日志 hánghǎirìzhì zhōng 描述 miáoshù le 这次 zhècì 事故 shìgù

    - Thuyền trưởng đã mô tả vụ tai nạn này trong nhật ký hàng hải.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 大小 dàxiǎo 度日 dùrì

    - cả nhà lớn bé sống với nhau hoà thuận vui vẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GP (土心)
    • Bảng mã:U+5FD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa