Đọc nhanh: 日志 (nhật chí). Ý nghĩa là: nhật ký; sổ ghi chép hàng ngày. Ví dụ : - 教室日志 nhật ký lớp học. - 工作日志 nhật ký công tác
日志 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhật ký; sổ ghi chép hàng ngày
日记 (多指非个人的)
- 教室 日志
- nhật ký lớp học
- 工作 日志
- nhật ký công tác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日志
- 教室 日志
- nhật ký lớp học
- 他 天天 混日子 , 没什么 大 志向
- Anh ta cứ sống lay lắt qua ngày, chả có hoài bão gì cả.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 工作 日志
- nhật ký công tác
- 航海日志
- nhật ký hàng hải.
- 船长 在 航海日志 中 描述 了 这次 事故
- Thuyền trưởng đã mô tả vụ tai nạn này trong nhật ký hàng hải.
- 一家 大小 , 和 乐 度日
- cả nhà lớn bé sống với nhau hoà thuận vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
志›
日›