Đọc nhanh: 日常服装 (nhật thường phục trang). Ý nghĩa là: Trang phục đời thường.
日常服装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trang phục đời thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日常服装
- 和服 是 日本 民族服装 的 一部分
- 和服 là một phần trong trang phục truyền thống của người Nhật.
- 低档 服装
- trang phục loại kém; quần áo loại kém.
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
- 她 的 服装 风格 非常 流行
- Phong cách ăn mặc của cô ấy rất phổ biến.
- 他 把 这幅 画 装饰 得 非常 精美
- Anh ấy trang trí bức tranh rất đẹp.
- 他 把 衣服 装进 了 行李箱
- Anh ấy đã bỏ quần áo vào vali.
- 她 的 结婚 礼服 是 由 一位 非常 著名 的 时装 设计师 制作 的
- Cô ấy đã được một nhà thiết kế thời trang rất nổi tiếng tạo ra bộ váy cưới.
- 这件 T恤 很 舒服 , 适合 日常 穿着
- Chiếc áo phông này rất thoải mái, phù hợp để mặc hàng ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
常›
日›
服›
装›