Đọc nhanh: 片头曲 (phiến đầu khúc). Ý nghĩa là: bài hát mở đầu phim; nhạc mở đầu phim.
片头曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài hát mở đầu phim; nhạc mở đầu phim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 片头曲
- 她 的 头发 自然 卷曲
- Her hair is naturally curly.
- 他 的 头发 像 波浪 一样 卷曲
- Tóc của anh ấy xoăn tít như sóng.
- 拳曲 的 头发
- tóc xoăn.
- 这部 影片 很 紧凑 , 没有 多余 的 镜头
- bộ phim này kết cấu chặt chẽ, không có chỗ nào thừa.
- 他 额头 上 贴着 一片 创可贴
- Anh ấy dán một miếng băng dính trên trán.
- 拱 楔块 用于 形成 拱 或 穹窿 的 曲线 部分 的 楔形 石头 中 的 一块
- Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.
- 影片 中 一个个 怵目惊心 的 镜头 充分 揭露 了 腐败分子 的 罪恶
- Những cảnh quay gây sốc trong phim đã phơi bày đầy đủ tội ác của những phần tử tham nhũng.
- 雪花儿 飘飘 , 我 抬头 仰视 天空 , 雪花 正像 一片片 茸毛 飘落 下来
- Những bông tuyết rung rinh, tôi ngước nhìn bầu trời, những bông tuyết đang rơi tựa như lông tơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
曲›
片›