Đọc nhanh: 日喀则 (nhật khách tắc). Ý nghĩa là: Shigatse hoặc Xigaze, Tây Tạng: Gzhis ka rtse, thành phố và quận ở miền trung Tây Tạng.
日喀则 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Shigatse hoặc Xigaze, Tây Tạng: Gzhis ka rtse, thành phố và quận ở miền trung Tây Tạng
Shigatse or Xigaze, Tibetan: Gzhis ka rtse, city and prefecture in central Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日喀则
- 一日游 程
- hành trình một ngày
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一日 需吃 好 三餐
- Một ngày cần ăn đủ ba bữa
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 一 要 勤奋 , 二则 用心
- Một là cần chăm chỉ, hai là phải dụng tâm.
- 一家 大小 , 和 乐 度日
- cả nhà lớn bé sống với nhau hoà thuận vui vẻ.
- 天晴 的 日子 老人家 或 则 到 城外 散步 或 则 到 河边 钓鱼
- Những ngày nắng, người già đi ra ngoại thành dạo chơi hoặc ra bờ sông câu cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
则›
喀›
日›