Đọc nhanh: 日喀则地区 (nhật khách tắc địa khu). Ý nghĩa là: Quận Shigatse hoặc Xigaze ở miền trung Tây Tạng, Tây Tạng: Gzhis ka rtse sa khul, Chinese Rikaze.
✪ 1. Quận Shigatse hoặc Xigaze ở miền trung Tây Tạng, Tây Tạng: Gzhis ka rtse sa khul, Chinese Rikaze
Shigatse or Xigaze prefecture in central Tibet, Tibetan: Gzhis ka rtse sa khul, Chinese Rikaze
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日喀则地区
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 他 住 在 边 鄙 地区
- Anh ấy sống ở vùng biên giới xa xôi.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 他们 发现 在 这 一 地区 的 影响 变小 了
- họ phát hiện ảnh hưởng của vùng này rất ít.
- 这 地区 日照 长 , 温差 大
- vùng này thời gian mặt trời chiếu sáng dài, độ chênh lệch nhiệt độ lớn.
- 他们 在 郊区 僦 了 一块 地
- Họ thuê một mảnh đất ở ngoại ô.
- 他 一向 老谋深算 却 没 料到 今日 会 一败涂地
- Hắn luôn bày mưu tính kế, nhưng thật không ngờ lại có ngày hôm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
则›
区›
喀›
地›
日›