Đọc nhanh: 日喀则市 (nhật khách tắc thị). Ý nghĩa là: Shigatse hoặc Xigaze, Tây Tạng: Gzhis ka rtse, thành phố và quận ở miền trung Tây Tạng, Rikaze thuộc Trung Quốc.
日喀则市 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Shigatse hoặc Xigaze, Tây Tạng: Gzhis ka rtse, thành phố và quận ở miền trung Tây Tạng, Rikaze thuộc Trung Quốc
Shigatse or Xigaze, Tibetan: Gzhis ka rtse, city and prefecture in central Tibet, Chinese Rikaze
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日喀则市
- 节日 的 花灯 把 城市 装扮 得 火树银花
- Những chiếc đèn lồng lễ hội trang trí thành phố như những cây đuốc rực rỡ sắc màu
- 我 始终 怀着 一颗 二线 城市 的 心 在 一线 城市 里 过 着 三线 城市 的 日子
- Tôi luôn có trái tim của một thành phố cấp hai, và tôi sống ở một thành phố cấp ba trong một thành phố cấp một
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
- 这个 城市 充满 了 喜庆 的 节日 气氛
- Thành phố tràn ngập không khí vui mừng của lễ hội.
- 天晴 的 日子 老人家 或 则 到 城外 散步 或 则 到 河边 钓鱼
- Những ngày nắng, người già đi ra ngoại thành dạo chơi hoặc ra bờ sông câu cá.
- 节日 市场 的 人气 非常 热烈
- Không khí tại chợ Tết rất náo nhiệt.
- 这个 城市 的 日 气氛 很 好
- Không khí ban ngày của thành phố này rất tốt.
- 以 具体 事实 介绍 了 家乐福 在 日本 市场 的 发展 及 最新动向
- Giới thiệu sự phát triển và xu hướng mới nhất của Carrefour tại thị trường Nhật Bản với những thông tin cụ thể
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
则›
喀›
市›
日›