Đọc nhanh: 游戏规则 (du hí quy tắc). Ý nghĩa là: luật chơi.
游戏规则 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luật chơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游戏规则
- 他们 通宵 玩游戏
- Bọn họ chơi game suốt đêm.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 游戏规则 必须 遵守
- Các quy tắc của trò chơi phải được tuân theo.
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 他 从来不 遵守 交通规则
- Anh ấy trước giờ không tuân thủ quy tắc giao thông.
- 他们 企图 改变 规则
- Họ định thay đổi quy tắc.
- 玩家 必须 遵守 游戏规则
- Người chơi phải tuân thủ quy tắc trò chơi.
- 为人处世 的 30 条 潜规则
- 30 quy tắc ứng xử "ngầm" .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
则›
戏›
游›
规›