Đọc nhanh: 日南郡 (nhật na quận). Ý nghĩa là: Tỉnh nhà Hán ở việt nam.
✪ 1. Tỉnh nhà Hán ở việt nam
Han dynasty province in Vietnam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日南郡
- 越南 的 国庆节 是 九月 二日
- Ngày Quốc khánh Việt Nam là ngày 2 tháng 9.
- 日本 正式 向 越南 荔枝 敞开大门
- Nhật bản chính thức mở cửa đối với mặt hàng vải thiều của Việt Nam
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
- 一家 大小 , 和 乐 度日
- cả nhà lớn bé sống với nhau hoà thuận vui vẻ.
- 他 来自 南方 的 一个 小 郡
- Anh ấy đến từ một quận nhỏ của phương Nam.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
- 每年 11 月 20 日 , 越南 庆祝 教师节
- Mỗi năm vào ngày 20 tháng 11, Việt Nam tổ chức Ngày Nhà giáo.
- 在 这个 特别 的 日子 里 , 祝 越南 教师节 快乐 !
- Trong ngày đặc biệt này, chúc mừng Ngày Nhà giáo Việt Nam!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
日›
郡›