Đọc nhanh: 无邪 (vô tà). Ý nghĩa là: ngây thơ.
无邪 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngây thơ
天真;幼稚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无邪
- 小孩 貌 天真无邪
- Đứa trẻ có dáng vẻ ngây thơ vô tội.
- 一无所获
- không thu được gì
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 一览无余
- thấy hết.
- 一望无垠 的 阔野
- đồng ruộng mênh mông.
- 纯真无邪
- trong sáng chân thật; hồn nhiên ngây thơ.
- 发奸擿伏 ( 揭发 奸邪 , 使 无可 隐藏 )
- tố giác kẻ gian ẩn náu
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
邪›