无话可说 wú huà kě shuō
volume volume

Từ hán việt: 【vô thoại khả thuyết】

Đọc nhanh: 无话可说 (vô thoại khả thuyết). Ý nghĩa là: Không nói nên lời; hết nói. Ví dụ : - 当一个人无话可说时,一定说得十分拙劣。 Khi mà một người không còn gì để nói, chứng tỏ anh ta đang rất tệ.

Ý Nghĩa của "无话可说" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

无话可说 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Không nói nên lời; hết nói

没有什么话可说 , 说不出任何意见或理由

Ví dụ:
  • volume volume

    - dāng 一个 yígè rén 无话可说 wúhuàkěshuō shí 一定 yídìng shuō 十分 shífēn 拙劣 zhuōliè

    - Khi mà một người không còn gì để nói, chứng tỏ anh ta đang rất tệ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无话可说

  • volume volume

    - jìng 说些 shuōxiē 无聊 wúliáo 的话 dehuà

    - Cô ấy chỉ nói những điều tẻ nhạt.

  • volume volume

    - dāng 一个 yígè rén 无话可说 wúhuàkěshuō shí 一定 yídìng shuō 十分 shífēn 拙劣 zhuōliè

    - Khi mà một người không còn gì để nói, chứng tỏ anh ta đang rất tệ.

  • volume volume

    - 未必 wèibì shuō 的话 dehuà 不可 bùkě quán xìn

    - Chưa chắc, lời anh ấy nói không hoàn toàn đáng tin.

  • volume volume

    - 一言既出 yīyánjìchū 驷马难追 sìmǎnánzhuī ( 形容 xíngróng huà shuō 出口 chūkǒu 无法 wúfǎ zài 收回 shōuhuí )

    - nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 傻傻的 shǎshǎde hěn 可爱 kěài

    - Cô ấy nói chuyện ngốc nghếch rất đáng yêu.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī shuō de shì 可靠 kěkào 的话 dehuà

    - Những lời thầy cô nói là lời đáng tin cậy.

  • volume volume

    - shuō le 可恶 kěwù 的话 dehuà

    - Anh ta nói những lời thật ghê tởm.

  • - 不想 bùxiǎng tīng 再说 zàishuō 这些 zhèxiē 无聊 wúliáo 的话 dehuà

    - Tôi không muốn nghe bạn nói những lời vô ích nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Shuō , Tuō , Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt , Thoát , Thuyết , Thuế
    • Nét bút:丶フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVCRU (戈女金口山)
    • Bảng mã:U+8BF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao