Đọc nhanh: 无言 (vô ngôn). Ý nghĩa là: không có gì để nói, giữ im lặng.
✪ 1. không có gì để nói
to have nothing to say
✪ 2. giữ im lặng
to remain silent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无言
- 哑口无言
- câm như hến; câm như thóc
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 她 揭露 了 他 的 无耻 谎言
- Cô đã vạch trần những lời nói dối vô liêm sỉ của anh ấy.
- 并 无异 言
- không hề có tiếng phản đối.
- 无耻谰言
- đặt điều mà không biết xấu hổ.
- 他 是 个 耿直 人 , 一向 知无不言 , 言无不尽
- anh ấy là người ngay thẳng, hễ biết thì nói đã nói thì nói hết.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 心中 千言万语 , 一时 无从说起
- trong lòng muôn lời nghìn ý, (một lúc) không biết nói từ đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
言›