无言 wú yán
volume volume

Từ hán việt: 【vô ngôn】

Đọc nhanh: 无言 (vô ngôn). Ý nghĩa là: không có gì để nói, giữ im lặng.

Ý Nghĩa của "无言" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. không có gì để nói

to have nothing to say

✪ 2. giữ im lặng

to remain silent

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无言

  • volume volume

    - 哑口无言 yǎkǒuwúyán

    - câm như hến; câm như thóc

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 无法 wúfǎ 言说 yánshuō 不如 bùrú 一小 yīxiǎo ér guò 与其 yǔqí 无法 wúfǎ 释怀 shìhuái 不如 bùrú 安然 ānrán 自若 zìruò

    - Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng

  • volume volume

    - 揭露 jiēlù le de 无耻 wúchǐ 谎言 huǎngyán

    - Cô đã vạch trần những lời nói dối vô liêm sỉ của anh ấy.

  • volume volume

    - bìng 无异 wúyì yán

    - không hề có tiếng phản đối.

  • volume volume

    - 无耻谰言 wúchǐlányán

    - đặt điều mà không biết xấu hổ.

  • volume volume

    - shì 耿直 gěngzhí rén 一向 yíxiàng 知无不言 zhīwúbùyán 言无不尽 yánwúbùjìn

    - anh ấy là người ngay thẳng, hễ biết thì nói đã nói thì nói hết.

  • volume volume

    - 一言既出 yīyánjìchū 驷马难追 sìmǎnánzhuī ( 形容 xíngróng huà shuō 出口 chūkǒu 无法 wúfǎ zài 收回 shōuhuí )

    - nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 千言万语 qiānyánwànyǔ 一时 yīshí 无从说起 wúcóngshuōqǐ

    - trong lòng muôn lời nghìn ý, (một lúc) không biết nói từ đâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao