Đọc nhanh: 无货 (vô hoá). Ý nghĩa là: hết hàng, Không có sản phẩm.
无货 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hết hàng
out of stock
✪ 2. Không có sản phẩm
product unavailable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无货
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 这家 商店 负责 人员 屡次 声言 店内 无假货
- Người phụ trách cửa hàng này đã nhiều lần khẳng định rằng không có hàng giả trong cửa hàng.
- 一无所知
- không biết tý gì
- 一望无垠
- mênh mông bát ngát.
- 一望无垠 的 阔野
- đồng ruộng mênh mông.
- 有行无市 ( 过去 通货膨胀 时 , 有 货价 却 无 成交 )
- người bán thì đầy, người mua không có (thời kỳ lạm phát hàng hoá không bán được.).
- 你 这 无耻 的 贱货 , 干 你 的 活去 吧 !
- Con khốn vô liêm sỉ, đi làm việc của mình đi!
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
货›