Đọc nhanh: 无虞 (vô ngu). Ý nghĩa là: thái bình, không có loạn lạc, không khốn khổ hoạn nạn, không phải lo lắng.
无虞 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thái bình, không có loạn lạc, không khốn khổ hoạn nạn
✪ 2. không phải lo lắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无虞
- 无 冻馁 之虞
- không lo đói rét
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 一无所获
- không thu được gì
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 一览无余
- thấy hết.
- 一望无垠 的 阔野
- đồng ruộng mênh mông.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
虞›