Đọc nhanh: 无耿之徒 (vô cảnh chi đồ). Ý nghĩa là: ba lá.
无耿之徒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ba lá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无耿之徒
- 他们 之间 无 一日之雅
- Giữa họ không có giao tình gì.
- 万般无奈 之下 , 他 只好 取消 了 原来 的 计划
- Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 他们 的 友谊 无以 名 之
- Tình bạn của họ không thể diễn tả bằng lời.
- 不轨之徒
- bọn gây rối
- 他 是 个 耿直 人 , 一向 知无不言 , 言无不尽
- anh ấy là người ngay thẳng, hễ biết thì nói đã nói thì nói hết.
- 人 无法 游离 于 社会 之外
- Con người không thể tách rời khỏi xã hội.
- 不逞之徒 ( 因 失意 而 胡作非为 的 人 )
- đồ bất đắc chí; kẻ không được như ý nên làm bậy
- 徒死 无补 亦 愚忠 愚孝 之流
- Chết cũng không giúp được gì, lại còn là người dốt nát, bất trung , bất hiếu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
徒›
无›
耿›