Đọc nhanh: 三张牌 (tam trương bài). Ý nghĩa là: ba lá.
三张牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ba lá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三张牌
- 我定 了 三张 机票
- Tôi đặt 3 tấm vé máy bay.
- 不到 万不得已 , 别 打 这张 底牌
- không phải vạn bất đắc dĩ, đừng nên sử dụng át chủ bài này.
- 我 拿 着 一张 牌
- Tôi cầm một lá bài.
- 我刚 做 三块 牌儿
- Tôi vừa làm 3 tấm biển.
- 张三 和 李四 同谋 盗窃 公司 财物
- Trương Tam và Lý Tứ âm mưu ăn cắp tài sản công ty.
- 这幅 画 的 款 是 张三
- Chữ ký trên bức tranh này là Trương Tam.
- 他们 走进 旅店 , 三个 人 坐在 同 一张 桌子 旁
- Họ bước vào khách sạn ,ba người ngồi cùng một bàn.
- 他 姓张 名三
- Anh ta họ Trương tên Tam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
张›
牌›