Đọc nhanh: 无缝 (vô phùng). Ý nghĩa là: Không có kẽ hở (rãnh), không có mối ghép.
✪ 1. Không có kẽ hở (rãnh), không có mối ghép
无缝:1.指衣服没有针线缝合的痕迹。2.指事物没有空隙或缝隙。3.无缝钢管。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无缝
- 无缝钢管
- Thép không mối nối.
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一无所获
- không thu được gì
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 一览无余
- thấy hết.
- 一望无垠 的 阔野
- đồng ruộng mênh mông.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
缝›