Đọc nhanh: 无缝连接 (vô phùng liên tiếp). Ý nghĩa là: kết nối liền mạch.
无缝连接 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết nối liền mạch
seamless connection
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无缝连接
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 他 连 温饱 都 无法 解决 就 更 不用说 娱乐 了
- Anh ta không thể giải quyết được cơm áo gạo tiền, chưa kể đến việc giải trí.
- 他 接连 输 了 三场 比赛
- Anh ấy thua liên tiếp ba trận đấu.
- 倒闭 的 公司 无人 接管
- Công ty phá sản không có ai tiếp quản.
- 不要 株连 无辜
- Đừng liên lụy đến người vô tội.
- 乡长 接到 通知 , 连夜 赶 进城
- Xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.
- 在 接连 三天 的 急行军 中 , 没有 一个 人 掉队
- trong ba ngày liền hành quân cấp tốc, không có ai bị rớt lại phía sau.
- 使用 合适 的 光学 卡口 可 与 任何 内窥镜 连接
- Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
无›
缝›
连›