Đọc nhanh: 无缝钢管 (vô phùng cương quản). Ý nghĩa là: ống thép liền; thép ống không mối hàn; thép ống không viền; ống thép không hàn.
无缝钢管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống thép liền; thép ống không mối hàn; thép ống không viền; ống thép không hàn
钢管的一种,用钢坯直接轧成,没有焊缝,用来做耐高压的锅炉管、枪筒等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无缝钢管
- 包管 平安无事
- đảm bảo bình an vô sự
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 无缝钢管
- Thép không mối nối.
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 钢管
- ống thép
- 碗口 粗细 的 钢管
- độ lớn miệng ống thép.
- 水从 管道 的 一个 裂缝 中 渗出
- Nước rỉ ra từ một vết nứt trên đường ống.
- 不管 你 认 不 认识 他 都 无所谓
- Cậu quen anh ta hay không không quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
管›
缝›
钢›