Đọc nhanh: 无缝管 (vô phùng quản). Ý nghĩa là: Ống thép liền.
无缝管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ống thép liền
无缝管是一种具有中空截面、周边没有接缝的长条钢材。全世界生产无缝管的共计有110多个国家的1850多个公司下的5100多个生产厂,其中生产石油管的有44个国家的170多个公司下的260多个厂。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无缝管
- 包管 平安无事
- đảm bảo bình an vô sự
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 无缝钢管
- Thép không mối nối.
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 水从 管道 的 一个 裂缝 中 渗出
- Nước rỉ ra từ một vết nứt trên đường ống.
- 倒闭 的 公司 无人 接管
- Công ty phá sản không có ai tiếp quản.
- 不管 你 认 不 认识 他 都 无所谓
- Cậu quen anh ta hay không không quan trọng.
- 他 是 个 妻管严 家里 事无巨细 全 由 老婆 说了算
- Anh là người “Sợ vợ”, mọi việc lớn nhỏ trong gia đình đều do vợ nói rồi tính
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
管›
缝›