无缝管 wú fèng guǎn
volume volume

Từ hán việt: 【vô phùng quản】

Đọc nhanh: 无缝管 (vô phùng quản). Ý nghĩa là: Ống thép liền.

Ý Nghĩa của "无缝管" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无缝管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ống thép liền

无缝管是一种具有中空截面、周边没有接缝的长条钢材。全世界生产无缝管的共计有110多个国家的1850多个公司下的5100多个生产厂,其中生产石油管的有44个国家的170多个公司下的260多个厂。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无缝管

  • volume volume

    - 包管 bāoguǎn 平安无事 píngānwúshì

    - đảm bảo bình an vô sự

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 结果 jiéguǒ 如何 rúhé 无悔 wúhuǐ

    - Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!

  • volume volume

    - 无缝钢管 wúfènggāngguǎn

    - Thép không mối nối.

  • volume volume

    - 一根 yīgēn 无缝钢管 wúfènggāngguǎn

    - Một ống thép liền.

  • volume volume

    - 水从 shuǐcóng 管道 guǎndào de 一个 yígè 裂缝 lièfèng zhōng 渗出 shènchū

    - Nước rỉ ra từ một vết nứt trên đường ống.

  • volume volume

    - 倒闭 dǎobì de 公司 gōngsī 无人 wúrén 接管 jiēguǎn

    - Công ty phá sản không có ai tiếp quản.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn rèn 认识 rènshí dōu 无所谓 wúsuǒwèi

    - Cậu quen anh ta hay không không quan trọng.

  • volume volume

    - shì 妻管严 qīguǎnyán 家里 jiālǐ 事无巨细 shìwújùxì quán yóu 老婆 lǎopó 说了算 shuōlesuàn

    - Anh là người “Sợ vợ”, mọi việc lớn nhỏ trong gia đình đều do vợ nói rồi tính

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Féng , Fèng
    • Âm hán việt: Phùng , Phúng
    • Nét bút:フフ一ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYHJ (女一卜竹十)
    • Bảng mã:U+7F1D
    • Tần suất sử dụng:Cao