Đọc nhanh: 序列 (tự liệt). Ý nghĩa là: danh sách; xếp theo thứ tự; xếp hàng theo thứ tự. Ví dụ : - 那抽屉里应该有个叫「序列号」的文档。 Bên trong ngăn kéo đó phải có một tệp được gọi là số sê-ri.. - 这个密钥的序列号 Số sê-ri cho cái này. - 根据这个序列号 Tôi có thể theo dõi số sê-ri đó
序列 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh sách; xếp theo thứ tự; xếp hàng theo thứ tự
按次序排好的行列
- 那 抽屉 里 应该 有个 叫 「 序列号 」 的 文档
- Bên trong ngăn kéo đó phải có một tệp được gọi là số sê-ri.
- 这个 密钥 的 序列号
- Số sê-ri cho cái này
- 根据 这个 序列号
- Tôi có thể theo dõi số sê-ri đó
- 那 是 一个 离心机 的 序列号
- Đó là số sê-ri của máy ly tâm
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 序列
- 有 序列号 吗
- Chúng ta có một số sê-ri không?
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 展品 摆列 有序
- hàng hoá triển lãm trưng bày có thứ tự
- 根据 这个 序列号
- Tôi có thể theo dõi số sê-ri đó
- 序号 显示 在 列表 上
- Số thứ tự hiển thị trên danh sách.
- 这个 密钥 的 序列号
- Số sê-ri cho cái này
- 那 抽屉 里 应该 有个 叫 「 序列号 」 的 文档
- Bên trong ngăn kéo đó phải có một tệp được gọi là số sê-ri.
- 那 是 一个 离心机 的 序列号
- Đó là số sê-ri của máy ly tâm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
序›