序列号 xùliè hào
volume volume

Từ hán việt: 【tự liệt hiệu】

Đọc nhanh: 序列号 (tự liệt hiệu). Ý nghĩa là: khóa sản phẩm (phần mềm), số seri. Ví dụ : - 有序列号吗 Chúng ta có một số sê-ri không?

Ý Nghĩa của "序列号" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

序列号 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khóa sản phẩm (phần mềm)

product key (software)

✪ 2. số seri

serial number

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 序列号 xùlièhào ma

    - Chúng ta có một số sê-ri không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 序列号

  • volume volume

    - yǒu 序列号 xùlièhào ma

    - Chúng ta có một số sê-ri không?

  • volume volume

    - 上面 shàngmiàn yǒu 序列号 xùlièhào

    - Có một số sê-ri trên đó.

  • volume volume

    - 展品 zhǎnpǐn 摆列 bǎiliè 有序 yǒuxù

    - hàng hoá triển lãm trưng bày có thứ tự

  • volume volume

    - 根据 gēnjù 这个 zhègè 序列号 xùlièhào

    - Tôi có thể theo dõi số sê-ri đó

  • volume volume

    - 序号 xùhào 显示 xiǎnshì zài 列表 lièbiǎo shàng

    - Số thứ tự hiển thị trên danh sách.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 密钥 mìyào de 序列号 xùlièhào

    - Số sê-ri cho cái này

  • volume volume

    - 抽屉 chōuti 应该 yīnggāi 有个 yǒugè jiào 序列号 xùlièhào de 文档 wéndàng

    - Bên trong ngăn kéo đó phải có một tệp được gọi là số sê-ri.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 离心机 líxīnjī de 序列号 xùlièhào

    - Đó là số sê-ri của máy ly tâm

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNLN (一弓中弓)
    • Bảng mã:U+5217
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶一ノフ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ININ (戈弓戈弓)
    • Bảng mã:U+5E8F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao