Đọc nhanh: 无筋面粉 (vô cân diện phấn). Ý nghĩa là: tinh bột mì.
无筋面粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh bột mì
wheat starch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无筋面粉
- 墙 的 面子 需要 重新 粉刷
- Bề mặt tường cần được sơn lại.
- 厨房 里 有 一袋 面粉
- Trong nhà bếp có một túi bột mì.
- 她 精心 粉过 那面 墙壁
- Cô ấy đã quét vôi bức tường đó một cách cẩn thận.
- 从 我 向 他 表白 之后 , 他 一面 冷漠 无情 的 表情 看着 我
- kể từ lúc tôi tỏ tình với anh ấy, ấy tỏ ra lạnh lùng với tôi
- 他 懂得 了 一种 说法 叫 仁者无敌 必须 要 有 宽宏大量 的 心胸 面对 一切
- Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.
- 从 正面 看 从 侧面 看 这尊 雕塑 都 无可挑剔
- Nhìn từ phía trước và từ bên cạnh, tác phẩm điêu khắc này thật hoàn hảo.
- 和面 的 方法 很 简单 , 只要 把 水 和 在 面粉 里 就行了
- Phương pháp trộn bột rất đơn giản, chỉ cần đổ nước vào bột mì là xong.
- 在 越南 南方 的 粉面 真 好吃
- Hủ tiếu ở miền nam Việt Nam thật sự ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
筋›
粉›
面›