Đọc nhanh: 无线网路 (vô tuyến võng lộ). Ý nghĩa là: mạng không dây.
无线网路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạng không dây
wireless network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无线网路
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 他 张开 地图 寻找 路线
- Anh ấy mở bản đồ để tìm đường.
- 他们 分别 选择 不同 的 路线
- Mỗi người bọn họ đã chọn một con đường riêng biệt.
- 无线网络 是 免费 的 吗 ?
- Wifi miễn phí đúng không?
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 公共汽车 线路
- tuyến xe buýt
- 他 用 无线电报 把 消息 告诉 我
- Anh ta đã sử dụng điện tín không dây để thông báo tin tức cho tôi.
- 这个 互联网 咖啡馆 提供 免费 的 无线网络
- Quán internet này cung cấp mạng wifi miễn phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
线›
网›
路›