无补 wúbǔ
volume volume

Từ hán việt: 【vô bổ】

Đọc nhanh: 无补 (vô bổ). Ý nghĩa là: không ích gì; vô bổ; vô ích, bằng thừa. Ví dụ : - 空谈无补于实际。 nói suông không ích gì cho thực tế.

Ý Nghĩa của "无补" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无补 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. không ích gì; vô bổ; vô ích

没有益处

Ví dụ:
  • volume volume

    - 空谈 kōngtán 无补 wúbǔ 实际 shíjì

    - nói suông không ích gì cho thực tế.

✪ 2. bằng thừa

没有好处

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无补

  • volume volume

    - 沿海 yánhǎi 内地 nèidì 互通有无 hùtōngyǒuwú 互补 hùbǔ 互利 hùlì

    - ven biển và đất liền bù đắp cho nhau, cùng có lợi.

  • volume volume

    - 一无所知 yīwúsuǒzhī

    - không biết tý gì

  • volume volume

    - 空言 kōngyán 无补 wúbǔ

    - lời nói vô bổ; lời nói chẳng mang lại ích lợi gì

  • volume volume

    - 不无小补 bùwúxiǎobǔ

    - không phải vô bổ

  • volume volume

    - 空谈 kōngtán 无补 wúbǔ 实际 shíjì

    - nói suông không ích gì cho thực tế.

  • volume volume

    - 学海无涯 xuéhǎiwúyá 勤能补拙 qínnéngbǔzhuō

    - Biển học vô bờ, cần cù bù thông minh.

  • volume volume

    - 徒死 túsǐ 无补 wúbǔ 愚忠 yúzhōng 愚孝 yúxiào 之流 zhīliú

    - Chết cũng không giúp được gì, lại còn là người dốt nát, bất trung , bất hiếu

  • volume volume

    - 一瞬间 yīshùnjiān 火箭 huǒjiàn 已经 yǐjīng fēi 无影无踪 wúyǐngwúzōng le

    - Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bổ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LY (中卜)
    • Bảng mã:U+8865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao