Đọc nhanh: 无差异曲线 (vô sai dị khúc tuyến). Ý nghĩa là: Indifference curve Đường bàng quan.
无差异曲线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Indifference curve Đường bàng quan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无差异曲线
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 他 偷走 了 巡逻车 上 的 便携式 无线电
- Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 两 国会 有 文化差异
- Hai nước sẽ có sự khác biệt về văn hóa
- 他们 跨越 了 文化差异
- Bọn họ vượt qua sự khác biệt văn hóa.
- 他们 的 意见 差异 很大
- Ý kiến của họ có sự khác biệt lớn.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
差›
异›
无›
曲›
线›