Đọc nhanh: 投入品 (đầu nhập phẩm). Ý nghĩa là: Input Đầu vào.
投入品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Input Đầu vào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投入品
- 作品 在 这里 插入 一段 回叙
- tác phẩm này đi vào đoạn hồi tưởng.
- 他 把 锚 投入 水中 抛锚
- Anh ấy thả neo xuống nước để neo tàu.
- 他们 不 经 对冲 就 把 一半 资产 投资 了 衍生品
- Họ đặt một nửa danh mục đầu tư của mình vào các công cụ phái sinh mà không cần bảo hiểm rủi ro?
- 企业 加大 了 环保 投入
- Doanh nghiệp đã tăng cường đầu tư bảo vệ môi trường.
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 他们 投入 了 大量 的 资产
- Họ đã đầu tư một lượng vốn lớn.
- 公司 输入 了 新 商品
- Công ty đã nhập sản phẩm mới.
- 他 的 作品 入围 了 提名
- Tác phẩm của anh ấy đã được đưa vào danh sách đề cử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
品›
投›