Đọc nhanh: 无容 (vô dong). Ý nghĩa là: than bất định hình。碳的同素異形體之一,塊狀或粉末狀,深黑色,沒有光澤,如木炭、焦炭等。.
无容 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. than bất định hình。碳的同素異形體之一,塊狀或粉末狀,深黑色,沒有光澤,如木炭、焦炭等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无容
- 他 不能容忍 别人 的 无礼
- Anh ấy không thể nhượng bộ sự vô lễ của người khác.
- 内容 无所不包
- Nội dung bao quát mọi thứ.
- 汗颜无地 ( 羞愧 得 无地自容 )
- xấu hổ đến chết đi được
- 无知 的 人 容易 被 欺骗
- Người vô tri rất dễ bị lừa dối.
- 那次 事故 使 他 毁容 , 终生 无法 恢复
- Vụ tai nạn đó đã làm cho anh ấy bị hủy hoại khuôn mặt, không thể phục hồi suốt đời.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 我 无法 容忍 他 的 撒谎
- Tôi không thể tha thứ việc anh ta nói dối.
- 无核 的 小 水果 容易 压烂
- Quả nhỏ không có hạt dễ bị nghiền nát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
容›
无›