Đọc nhanh: 无害化 (vô hại hoá). Ý nghĩa là: vô hại hóa.
无害化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vô hại hóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无害化
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 无产阶级化
- vô sản hoá
- 他 害死 了 无辜 的 人
- Hắn giết hại người vô tội.
- 市场动态 变化无常
- Động thái thị trường thay đổi thất thường.
- 他 对 无机化学 很感兴趣
- Anh ấy rất hứng thú với hóa học vô cơ.
- 受害人 拳头 上 的 微量 化学分析
- Tôi có bản phân tích hóa học dấu vết
- 她 用 得 过度 化妆品 对 她 的 皮肤 造成 了 伤害
- Cô ấy sử dụng quá nhiều mỹ phẩm đã gây hại cho làn da của cô ấy.
- 天阴 得 很 厉害 , 妈妈 要 我 带上 雨伞 有备无患
- Trời rất âm u nên mẹ bảo tôi mang theo một chiếc ô để phòng khi dùng tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
害›
无›