Đọc nhanh: 好氧处理 (hảo dưỡng xứ lí). Ý nghĩa là: xử lý hiếu khí.
好氧处理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xử lý hiếu khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好氧处理
- 这样 处理 , 还 不失为 一个 好 办法
- xử lý như vầy, vẫn có thể xem là một biện pháp hay
- 这件 事 处理 还好
- Việc này xử lý cũng ổn.
- 这件 事 很 扎手 , 不好 处理
- Chuyện này khó giải quyết đây.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
- 他 用 适当 的 方法 , 恰到好处 地 处理 了 这件 事
- Anh ấy đã xử lý vấn đề một cách thích hợp và đúng cách.
- 您 的 订单 已经 处理 好 了
- Đơn hàng của bạn đã được xử lý xong.
- 她 灵活处理 问题 , 效果 很 好
- Cô ấy xử lý vấn đề khéo léo, hiệu quả rất tốt.
- 他 的 人际关系 处理 得 很 好
- Anh ấy có quan hệ xã hội rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
好›
氧›
理›