无奈之举 wúnài zhī jǔ
volume volume

Từ hán việt: 【vô nại chi cử】

Đọc nhanh: 无奈之举 (vô nại chi cử). Ý nghĩa là: Bất đắc dĩ.

Ý Nghĩa của "无奈之举" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无奈之举 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bất đắc dĩ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无奈之举

  • volume volume

    - 万般无奈 wànbānwúnài

    - cực kì lúng túng; không có cách nào cả.

  • volume volume

    - 万般无奈 wànbānwúnài 之下 zhīxià 只好 zhǐhǎo 取消 qǔxiāo le 原来 yuánlái de 计划 jìhuà

    - Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.

  • volume volume

    - 无奈 wúnài 之下 zhīxià zhāo le zuì

    - Anh ấy trong tình thế bất đắc dĩ thừa nhận tội.

  • volume volume

    - 表彰 biǎozhāng 英勇无畏 yīngyǒngwúwèi zhī

    - Khen thưởng hành động dũng cảm.

  • volume volume

    - 无奈 wúnài 之下 zhīxià 投降 tóuxiáng le

    - Anh ấy đầu hàng trong sự bất lực.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 无奈 wúnài 看着 kànzhe 对方 duìfāng

    - Họ bất lực nhìn đối phương.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 感觉 gǎnjué 非常 fēicháng 无奈 wúnài

    - Họ thấy vô cùng bất lực.

  • volume volume

    - xiǎng wán 无奈 wúnài 太累 tàilèi le

    - Anh ấy muốn chơi, tiếc là quá mệt rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cử
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FCQ (火金手)
    • Bảng mã:U+4E3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Nài
    • Âm hán việt: Nại
    • Nét bút:一ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KMMF (大一一火)
    • Bảng mã:U+5948
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao