明智之举 míngzhì zhī jǔ
volume volume

Từ hán việt: 【minh trí chi cử】

Đọc nhanh: 明智之举 (minh trí chi cử). Ý nghĩa là: hành động hợp lý.

Ý Nghĩa của "明智之举" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

明智之举 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hành động hợp lý

sensible act

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明智之举

  • volume volume

    - 书法 shūfǎ 比赛 bǐsài 明天 míngtiān 举行 jǔxíng

    - Cuộc thi thư pháp sẽ được tổ chức vào ngày mai.

  • volume volume

    - 决赛 juésài jiāng zài 明天 míngtiān 举行 jǔxíng

    - Trận chung kết sẽ diễn ra vào ngày mai.

  • volume volume

    - 不要 búyào 浪费 làngfèi de 聪明才智 cōngmingcáizhì

    - Đừng lãng phí trí thông minh của bạn.

  • volume volume

    - de 决策 juécè hěn 明智 míngzhì

    - Quyết sách của anh ấy rất sáng suốt.

  • volume volume

    - de 选择 xuǎnzé 非常 fēicháng 明智 míngzhì

    - Sự lựa chọn của anh ấy rất sáng suốt.

  • volume volume

    - rén 应有 yīngyǒu 自知之明 zìzhīzhīmíng

    - Con người phải tự mình biết mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 重逢 chóngféng shí 昔日 xīrì zhī 明争暗斗 míngzhēngàndòu 旋即 xuánjí 死灰复燃 sǐhuīfùrán

    - Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 极为 jíwéi 明智 míngzhì de 处事 chǔshì 之道 zhīdào

    - Đây là một cách làm việc rất khôn ngoan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cử
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FCQ (火金手)
    • Bảng mã:U+4E3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORA (人口日)
    • Bảng mã:U+667A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao