无奈的选择 wúnài de xuǎnzé
volume volume

Từ hán việt: 【vô nại đích tuyến trạch】

Đọc nhanh: 无奈的选择 (vô nại đích tuyến trạch). Ý nghĩa là: Lựa chọn bất lực. Ví dụ : - 学这个专业是他无奈的选择, 所以她早就想放弃了。 Học ngành này là lựa chọn bất đắc dĩ của anh ấy cho nên anh ấy sớm đã muốn từ bỏ rồi.

Ý Nghĩa của "无奈的选择" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无奈的选择 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lựa chọn bất lực

Ví dụ:
  • volume volume

    - xué 这个 zhègè 专业 zhuānyè shì 无奈 wúnài de 选择 xuǎnzé 所以 suǒyǐ 早就 zǎojiù xiǎng 放弃 fàngqì le

    - Học ngành này là lựa chọn bất đắc dĩ của anh ấy cho nên anh ấy sớm đã muốn từ bỏ rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无奈的选择

  • volume volume

    - 无愧于 wúkuìyú 自己 zìjǐ de 选择 xuǎnzé

    - Cô ấy không hổ thẹn với sự lựa chọn của mình.

  • volume volume

    - yǒu 权利 quánlì 选择 xuǎnzé 自己 zìjǐ de 工作 gōngzuò

    - Anh ấy có quyền lựa chọn công việc của mình.

  • volume volume

    - 下面 xiàmiàn 这些 zhèxiē shì 比较 bǐjiào 心仪 xīnyí de 选择 xuǎnzé

    - Sau đây là những lựa chọn yêu thích của tôi.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 别无选择 biéwúxuǎnzé de 决定 juédìng

    - Đây là một quyết định không có sự lựa chọn nào khác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 分别 fēnbié 选择 xuǎnzé 不同 bùtóng de 路线 lùxiàn

    - Mỗi người bọn họ đã chọn một con đường riêng biệt.

  • volume volume

    - de 选择 xuǎnzé lìng 父母 fùmǔ 不解 bùjiě

    - Sự lựa chọn của anh ấy khiến bố mẹ thắc mắc..

  • volume volume

    - 信奉 xìnfèng 自己 zìjǐ 选择 xuǎnzé de 宗教 zōngjiào

    - Anh ấy kính ngưỡng tôn giáo do mình chọn.

  • volume volume

    - xué 这个 zhègè 专业 zhuānyè shì 无奈 wúnài de 选择 xuǎnzé 所以 suǒyǐ 早就 zǎojiù xiǎng 放弃 fàngqì le

    - Học ngành này là lựa chọn bất đắc dĩ của anh ấy cho nên anh ấy sớm đã muốn từ bỏ rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Nài
    • Âm hán việt: Nại
    • Nét bút:一ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KMMF (大一一火)
    • Bảng mã:U+5948
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Zé , Zhái
    • Âm hán việt: Trạch
    • Nét bút:一丨一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QEQ (手水手)
    • Bảng mã:U+62E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Suàn , Xuǎn
    • Âm hán việt: Tuyến , Tuyển
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGU (卜竹土山)
    • Bảng mã:U+9009
    • Tần suất sử dụng:Rất cao