Đọc nhanh: 无后坐力炮 (vô hậu toạ lực pháo). Ý nghĩa là: pháo không giật; súng không giật.
无后坐力炮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pháo không giật; súng không giật
射击时炮身不向后坐的火炮也叫无坐力炮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无后坐力炮
- 人 对于 自然界 不是 无能为力 的
- đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.
- 后坐力
- sức giật (súng, đại bác)
- 与其 后悔 , 不如 现在 努力
- Thay vì hối tiếc, hãy cố gắng ngay bây giờ.
- 他 坐在 摇椅 里 前后 摇晃 着
- Anh ta ngồi trên ghế bập bênh.
- 事情 都 做 完 了 , 你 才 说 要 帮忙 , 这 不是 马后炮 吗
- việc đã làm xong rồi, anh mới nói đến giúp đỡ, thế không phải là nói vuốt đuôi à?
- 从此以后 , 我会 更加 努力
- Từ đó về sau, tôi sẽ nỗ lực hơn.
- 今后 我要 更加 努力 工作
- Từ nay về sau, tôi sẽ làm việc chăm chỉ hơn.
- 他 不 努力 , 后悔不已
- Anh ấy không cố gắng, giờ hối hận không dứt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
后›
坐›
无›
炮›