无党派 wú dǎngpài
volume volume

Từ hán việt: 【vô đảng phái】

Đọc nhanh: 无党派 (vô đảng phái). Ý nghĩa là: độc lập (ứng cử viên), không liên kết chính trị.

Ý Nghĩa của "无党派" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无党派 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. độc lập (ứng cử viên)

independent (candidate)

✪ 2. không liên kết chính trị

politically unaffiliated

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无党派

  • volume volume

    - 资产阶级 zīchǎnjiējí 政党 zhèngdǎng 内部 nèibù 各个 gègè 派系 pàixì 互相 hùxiāng 倾轧 qīngyà 勾心斗角 gōuxīndòujiǎo

    - trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.

  • volume volume

    - zhè shì mǒu 党派 dǎngpài 选举 xuǎnjǔ qián de 政治 zhèngzhì 广播节目 guǎngbōjiémù

    - Đây là chương trình phát thanh chính trị trước cuộc bầu cử của một đảng phái nào đó.

  • volume volume

    - fēi 教派 jiàopài de 不受 bùshòu 宗教 zōngjiào 派别 pàibié 约束 yuēshù de huò 宗教 zōngjiào bié 联系 liánxì de

    - Không thuộc đạo phái, không bị ràng buộc bởi các tôn giáo hoặc không có liên quan gì đến tôn giáo.

  • volume volume

    - 属于 shǔyú 哪一 nǎyī 党派 dǎngpài

    - Bạn thuộc phe nào?

  • volume volume

    - zài 两个 liǎnggè 派别 pàibié 之间 zhījiān 实现 shíxiàn 和平 hépíng 毫无意义 háowúyìyì 没有 méiyǒu 达到 dádào 定额 dìngé

    - Thực hiện hòa bình giữa hai phe; không có ý nghĩa; không đạt được mục tiêu.

  • volume volume

    - 失望 shīwàng de 选民 xuǎnmín 需要 xūyào 一个 yígè 党派 dǎngpài 取代 qǔdài zhè 两个 liǎnggè dǎng

    - Người biểu quyết thất vọng cần một đảng chính trị để thay thế hai đảng lớn này.

  • volume volume

    - zhè 两个 liǎnggè 敌对 díduì de 党派 dǎngpài 之间 zhījiān 没有 méiyǒu 共同点 gòngtóngdiǎn

    - Hai đảng đối địch này không có điểm chung nào.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 国家 guójiā 缺少 quēshǎo 一个 yígè 能起 néngqǐ 作用 zuòyòng de 中立 zhōnglì 党派 dǎngpài

    - Đất nước này thiếu một đảng trung lập có thể có vai trò.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎng
    • Âm hán việt: Đảng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRHU (火月口竹山)
    • Bảng mã:U+515A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Bài , Mài , Pā , Pài
    • Âm hán việt: Ba , Phái
    • Nét bút:丶丶一ノノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHV (水竹竹女)
    • Bảng mã:U+6D3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao