Đọc nhanh: 无尾猿 (vô vĩ viên). Ý nghĩa là: con vượn.
无尾猿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con vượn
ape
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无尾猿
- 我 的 阑尾 切除术 完美无瑕
- Appy của tôi là hoàn hảo.
- 一无所获
- không thu được gì
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 一览无余
- thấy hết.
- 一望无垠 的 阔野
- đồng ruộng mênh mông.
- 这 篇文章 无头无尾 , 不知所云
- Bài viết không đầu không đuôi, không hiểu viết gì.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
无›
猿›