无农药 wú nóngyào
volume volume

Từ hán việt: 【vô nông dược】

Đọc nhanh: 无农药 (vô nông dược). Ý nghĩa là: không có phân bón nông nghiệp (tức là canh tác hữu cơ).

Ý Nghĩa của "无农药" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无农药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không có phân bón nông nghiệp (tức là canh tác hữu cơ)

without agricultural fertilizer (i.e. organic farming)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无农药

  • volume volume

    - 农民 nóngmín 药死 yàosǐ le 所有 suǒyǒu 害虫 hàichóng

    - Nông dân đã tiêu diệt hết sâu bọ.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín 无法 wúfǎ zài chì shàng 种植 zhòngzhí

    - Nông dân không thể trồng trọt trên đất mặn.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín 喷洒 pēnsǎ 药物 yàowù 杀死 shāsǐ 细菌 xìjūn

    - Nông dân phun thuốc để tiêu diệt vi khuẩn.

  • volume volume

    - de bìng shì 气喘 qìchuǎn 水肿 shuǐzhǒng 还有 háiyǒu 无可救药 wúkějiùyào de shì 七十五 qīshíwǔ suì

    - Bệnh của tôi là hen suyễn và phù nước, và không thể chữa trị được là tôi đã bảy mươi lăm tuổi.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 农药 nóngyào de 力量 lìliàng

    - Tác dụng của loại thuốc nông dược này rất mạnh.

  • volume volume

    - gěi 果树 guǒshù pēn 农药 nóngyào

    - Phun thuốc trừ sâu cho cây ăn quả.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng mào 用于 yòngyú zhì 农药 nóngyào

    - Loại C5H6 này dùng để làm thuốc trừ sâu.

  • volume volume

    - 我国 wǒguó de 城市 chéngshì 农村 nóngcūn 无论 wúlùn 哪里 nǎlǐ dōu shì 一片 yīpiàn 欣欣向荣 xīnxīnxiàngróng de 新气象 xīnqìxiàng

    - ở bất kỳ nơi đâu, nông thôn hay thành thị đều mang một bầu không khí mới mẻ, ngày càng thịnh vượng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét)
    • Pinyin: Nóng
    • Âm hán việt: Nông , Nùng
    • Nét bút:丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LBV (中月女)
    • Bảng mã:U+519C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao