Đọc nhanh: 旗袍儿 (kì bào nhi). Ý nghĩa là: áo dài.
旗袍儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo dài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旗袍儿
- 我 妹妹 穿着 一袭 旗袍
- Em gái tôi mặc một bộ sườn xám
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 旗袍 很漂亮
- Kỳ Bào rất đẹp. (một loại áo phụ nữ thuộc dân tộc Mãn bên Trung Quốc thường mặc)
- 我 姐姐 有 两件 旗袍
- Chị tớ có hai chiếc sườn xám.
- 旗袍 是 传统服装
- Sườn xám là trang phục truyền thống.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 她 穿 了 一身 漂亮 的 旗袍
- Cô ấy mặc một bộ sườn xám rất đẹp.
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
旗›
袍›