Đọc nhanh: 旗籍 (kì tịch). Ý nghĩa là: Hộ khẩu Mãn Châu (thời nhà Thanh).
旗籍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hộ khẩu Mãn Châu (thời nhà Thanh)
Manchu household register (during the Qing Dynasty)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旗籍
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 五星红旗 迎风 飘扬
- Cờ đỏ năm sao bay phất phới trong gió.
- 书阁 摆满 了 书籍
- Giá sách đầy ắp sách.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 书籍 蕴 无尽 的 智慧
- Sách chứa đựng trí tuệ vô hạn.
- 五彩缤纷 的 旗子 在 屋顶 上 飘扬
- Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.
- 五星红旗 缓缓 地 升起
- Cớ đỏ năm sao chầm chậm lên cao.
- 鲁迅 先生 是 新文化运动 的 旗手
- Lỗ Tấn là người tiên phong của phong trào văn hoá mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旗›
籍›