无似 wú shì
volume volume

Từ hán việt: 【vô tự】

Đọc nhanh: 无似 (vô tự). Ý nghĩa là: cực kì, không xứng đáng (thuật ngữ tự ti).

Ý Nghĩa của "无似" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. cực kì

extremely

✪ 2. không xứng đáng (thuật ngữ tự ti)

unworthy (self-deprecatory term)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无似

  • volume volume

    - 一根 yīgēn 无缝钢管 wúfènggāngguǎn

    - Một ống thép liền.

  • volume volume

    - 一望无际 yíwàngwújì

    - nhìn bát ngát mênh mông.

  • volume volume

    - 一无所有 yīwúsuǒyǒu

    - hai bàn tay trắng

  • volume

    - 快乐 kuàilè 似乎 sìhū 永无 yǒngwú 至极 zhìjí

    - Hạnh phúc dường như không có cực hạn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 似乎 sìhū shì 命中注定 mìngzhòngzhùdìng 无缘 wúyuán 相见 xiāngjiàn

    - Chúng ta dường như đã được định sẵn là không bao giờ gặp nhau.

  • volume volume

    - 无可奈何花落去 wúkěnàihéhuāluòqù 似曾相识 sìcéngxiāngshí yàn 归来 guīlái

    - Những bông hoa bất lực rơi xuống, dường như người quen Yan đã quay trở lại.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì 我们 wǒmen dōu 着急 zháojí ér 自己 zìjǐ dào 好象 hǎoxiàng 无所谓 wúsuǒwèi 似的 shìde

    - việc này chúng ta đều lo lắng cho nó, còn nó cứ như là không có chuyện gì ấy.

  • volume volume

    - 江水 jiāngshuǐ 渺无 miǎowú biān 似乎 sìhū 无尽 wújìn

    - Dòng sông mênh mông, dường như vô tận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì , Sì
    • Âm hán việt: Tự , Tựa
    • Nét bút:ノ丨フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OVIO (人女戈人)
    • Bảng mã:U+4F3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao