Đọc nhanh: 无似 (vô tự). Ý nghĩa là: cực kì, không xứng đáng (thuật ngữ tự ti).
✪ 1. cực kì
extremely
✪ 2. không xứng đáng (thuật ngữ tự ti)
unworthy (self-deprecatory term)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无似
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 一无所有
- hai bàn tay trắng
- 快乐 似乎 永无 至极
- Hạnh phúc dường như không có cực hạn.
- 我们 似乎 是 命中注定 无缘 相见
- Chúng ta dường như đã được định sẵn là không bao giờ gặp nhau.
- 无可奈何花落去 , 似曾相识 燕 归来
- Những bông hoa bất lực rơi xuống, dường như người quen Yan đã quay trở lại.
- 这件 事 我们 都 替 他 着急 , 而 他 自己 倒 好象 无所谓 似的
- việc này chúng ta đều lo lắng cho nó, còn nó cứ như là không có chuyện gì ấy.
- 江水 渺无 边 , 似乎 无尽
- Dòng sông mênh mông, dường như vô tận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
似›
无›