旌旗 jīngqí
volume volume

Từ hán việt: 【tinh kì】

Đọc nhanh: 旌旗 (tinh kì). Ý nghĩa là: tinh kỳ; cờ quạt. Ví dụ : - 旌旗招展。 cờ quạt bay phấp phới.

Ý Nghĩa của "旌旗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旌旗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tinh kỳ; cờ quạt

各种旗子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 旌旗招展 jīngqízhāozhǎn

    - cờ quạt bay phấp phới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旌旗

  • volume volume

    - 偃旗息鼓 yǎnqíxīgǔ

    - cuốn cờ im tiếng

  • volume volume

    - 旌旗招展 jīngqízhāozhǎn

    - cờ quạt bay phấp phới.

  • volume volume

    - 旌旗 jīngqí 临风 línfēng 招展 zhāozhǎn

    - cờ quạt đón gió bay phất phới.

  • volume volume

    - de 国旗 guóqí hěn 特别 tèbié

    - Cờ của Israel rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 旗杆 qígān shù le 起来 qǐlai

    - Anh ấy dựng cột cờ lên.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 地摇着 dìyáozhe 旗帜 qízhì

    - Anh ấy dùng sức phất cờ.

  • volume volume

    - 党员 dǎngyuán men zài dǎng 旗下 qíxià 宣誓 xuānshì

    - Các đảng viên tuyên thệ dưới lá cờ Đảng.

  • volume volume

    - 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng shì 新文化运动 xīnwénhuàyùndòng de 旗手 qíshǒu

    - Lỗ Tấn là người tiên phong của phong trào văn hoá mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Jīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOHM (卜尸人竹一)
    • Bảng mã:U+65CC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phương 方 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶一フノノ一一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOTC (卜尸人廿金)
    • Bảng mã:U+65D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao